TT
|
Tên cơ sở
|
Địa chỉ
|
Người đứng đầu cơ sở
|
Số thứ tự công bố
|
1
|
TTYT huyện Cầu Kè
|
Khóm 4, TT. Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
|
Nguyễn Thành Quân
|
Số:01/8/2017/SYT-ĐĐKTC
|
2
|
TTYT huyện Tiểu Cần
|
Khóm 2, TT. Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
|
Nguyễn Thị Hội
|
Số: 02/10/2017/SYT-ĐĐKTC
|
3
|
TYT TT. Tiểu Cần
|
Khóm 2, TT. Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
|
Nguyễn Văn Khải
|
Số: 03/10/2017/SYT-ĐĐKTC
|
4
|
TYT xã Hiếu Tử
|
Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh TràVinh
|
Thạch Thị Hậu
|
Số: 04/10/2017/SYT-ĐĐKTC
|
5
|
TYT xã Hiếu Trung
|
Ấp Tân Trung Kinh, xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần,tỉnh Trà Vinh
|
Kim Sây La
|
Số: 05/10/2017/SYT-ĐĐKTC
|
6
|
TYT xã Phú Cần
|
Ấp Đại Mong, xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh TràVinh
|
Nguyễn Văn Thuấn
|
Số: 06/10/2017/SYT-ĐĐKTC
|
7
|
TYT xã Long Thới
|
Ấp Cầu Tre, xã Long Thới, huyện Tiểu Cần, tỉnh TràVinh
|
Trần Thị Hồng Huệ
|
Số: 07/10/2017/SYT-ĐĐKTC
|
8
|
TYT TT. Cầu Quan
|
Khóm 3, TT. Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
|
Nguyễn Thị Ngân
|
Số: 08/10/2017/SYT-ĐĐKTC
|
9
|
TYT xã Tân Hòa
|
Ấp Nhơn Hòa, xã Tân Hòa, huyện Tiểu Cần, tỉnh TràVinh
|
Nguyễn Văn Út Nhỏ
|
Số: 09/10/2017/SYT-ĐĐKTC
|
10
|
TYT xã Hùng Hòa
|
Ấp Từ Ô 1, xã Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần, tỉnh TràVinh
|
Lê Thị Á
|
Số: 10/10/2017/SYT-ĐĐKTC
|
11
|
TYT xã Tân Hùng
|
Ấp Chợ, xã Tân Hùng, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
|
Biện Thị Hạnh
|
Số: 11/10/2017/SYT-ĐĐKTC
|
12
|
TYT xã Tập Ngãi
|
Ấp Lê Văn Quới, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, tỉnhTrà Vinh
|
Thạch Hòa
|
Số: 12/10/2017/SYT-ĐĐKTC
|
13
|
TYT xã Ngãi Hùng
|
Ấp Ngãi Hưng, xã Ngãi Hùng, huyện Tiểu Cần, tỉnhTrà Vinh
|
Lê Thanh Kiều
|
Số: 13/10/2017/SYT-ĐĐKTC
|
14
|
TTYT TX. Duyên Hải
|
Khóm 3, P1, TX. Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
|
Hồ Minh Tịnh
|
Số: 14/12/2017/SYT-ĐĐKTC
|
15
|
TTYT huyệnTrà Cú
|
Khóm 1, TT. Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Võ Thị Hồng Châu
|
Số: 15/01/2018/SYT-ĐĐKTC
|
16
|
TT Kiểm soát bệnh tật.
|
Số 36, đường Tô Thị Huỳnh, K2, P1, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.
|
BS. Nguyễn Văn Lơ
|
Số: Số:16/01/2019/SYT-ĐĐKTC
|
17
|
TTYT CầuNgang
|
Ấp Mỹ Cẩm B, xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh TràVinh
|
Lê Văn Dũng
|
Số:17/3/2018/SYT-ĐĐKTC
|
18
|
TTYT TP.Trà Vinh
|
Số 16, đường Mậu Thân, K10, P9, TP.Trà Vinh, tỉnhTrà Vinh
|
Lê Hoàng Dũng
|
Số: 18/9/2018/SYT-ĐĐKTC
|
19
|
TYT xãLong Hữu
|
Ấp 16, xã Long Hữu, TX. Duyên Hải, tỉnhTrà Vinh.
|
Đỗ Thị Bích Kiều
|
Số: 19/10/2018/SYT-ĐĐKTC
|
20
|
TTYT huyệnDuyên Hải.
|
Khóm 3, TT. Long Thành, huyện Duyên Hải, tỉnhTrà Vinh.
|
BS. Nguyễn Hồng Triệu
|
Số: 20/10/2018/SYT-ĐĐKTC
|
21
|
PKĐKHà Anh.
|
Số28-30, đường 2/9, K2, P1, TX. Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
|
BS. Trần Văn Thanh
|
Số: 17/3/2019/SYT-ĐĐKTC
|
22
|
PKBS. Thạch Keo Mony.
|
Số574, K1, TT. Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnhTrà Vinh.
|
BS. ThạchKeo Mony
|
Số: 22/01/2019/SYT-ĐĐKTC
|
23
|
PKĐKAn Phúc.
|
Số96, đường Nguyễn Chí Thanh , K8, P6, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.
|
BS. Lê Mộng Thảo
|
Số: 18/4/2019/SYT-ĐĐKTC
|
24
|
Trungtâm tiêm ngừa vắc xin Sài Gòn
|
Số375, QL 53, K5, TT. Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.
|
BS. Trương Công Bình
|
Số:19/4/2019/SYT-ĐĐKTC
|
25
|
Phòngtiêm ngừa Bảo Trâm
|
HươngLộ 2 - Khóm 6, TT. Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
BS. Nguyễn Thị Mãi
|
Số:20/6/2019/SYT-ĐĐKTC
|
26
|
Trungtâm tiêm chủng Hà Anh
|
Quốclộ 53, K2, P8, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.
|
BS. Thạch Thắng
|
Số:20/8/2019/SYT-ĐĐKTC
|
27
|
TrạmY tế xã Phương Thạnh
|
ẤpĐầu Giồng, xã Phương Thạnh, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.
|
BS. CKI Sơn My
|
Số:21/10/2019/SYT-ĐĐKTC
|
28
|
TrạmY tế xã Tân Bình
|
Ấp Trà Ốp, xã Tân Bình,huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.
|
BS. Lê Minh Hải
|
Số:22/10/2019/SYT-ĐĐKTC
|
29
|
TrạmY tế xã Bình Phú
|
ẤpNguyệt Lãng A, xã Bình Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.
|
BS. Trần Ngọc Thảo
|
Số:23/10/2019/SYT-ĐĐKTC
|
30
|
TrạmY tế xã Nhị Long
|
Ấp Đon, xã Nhị Long, huyệnCàng Long, tỉnh Trà Vinh.
|
BS. Huỳnh Công Vinh
|
Số:24/10/2019/SYT-ĐĐKTC
|
31
|
TYTxã An Trường A
|
Ấp9B, xã An Trường A, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.
|
NHS TH. Trần Thị Cẩm Vân
|
Số:25/10/2019/SYT-ĐĐKTC
|
32
|
TrạmY tế xã Đại Phước
|
ẤpLong Hòa, xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.
|
BS. Cao Thị Loan
|
Số:26/10/2019/SYT-ĐĐKTC
|
33
|
TrạmY tế xã Huyền Hội
|
ẤpLưu Tư, xã Huyền Hội, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.
|
BS CKI. Kim Thị Sô Phia
|
Số:27/10/2019/SYT-ĐĐKTC
|
34
|
TrạmY tế xã Mỹ Cẩm
|
ẤpSố 4, xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
YS. Nguyễn Văn Bổn
|
Số:28/10/2019/SYT-ĐĐKTC
|
35
|
TrạmY tế xã Đại Phúc
|
ẤpTân Định, xã Đại Phúc, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.
|
BS. Trịnh Hoàng Oanh
|
Số:29/10/2019/SYT-ĐĐKTC
|
36
|
TrạmY tế xã Đức Mỹ
|
Ấp Mỹ Hiệp A, xã Đức Mỹ,huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.
|
BS CKI. Cao Thị Tốt
|
Số:30/10/2019/SYT-ĐĐKTC
|
37
|
TrạmY tế xã Nhị Long Phú
|
ẤpHiệp Phú, xã Nhị Long Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.
|
BS. Phạm Chí Dũng
|
Số:31/10/2019/SYT-ĐĐKTC
|